Có 1 kết quả:
自保 zì bǎo ㄗˋ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend oneself
(2) self-defense
(3) self-preservation
(2) self-defense
(3) self-preservation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0